Với kết hợp độc đáo văn hóa Đông-Tây, những con phố nhộn nhịp rực rỡ ánh đèn neon
và những khung cảnh nhà chọc trời lấp lánh hớp hồn, không ngạc
nhiên khi Hồng Kông trở thành bối cảnh hoàn hảo cho vô số phim bom tấn.
Đầu những năm 90 là thời kỳ hoàng kim của ngành công nghiệp điện ảnh địa
phương, Hồng Kông được trao ngôi vị “Hollywood phương Đông”, một trong
những trung tâm điện ảnh nổi bật nhất châu Á.
Tất nhiên, di sản
điện ảnh phong phú Hồng Kông chưa từng bị ngờ vực và ngày nay vẫn có sức
ảnh hưởng. Thành phố này là nơi có vô số diễn viên và nhà làm phim tài
năng thực sự đáng chú ý và ngưỡng mộ.
Tatler Hong Kong đã đưa
ra một danh sách các diễn viên Hồng Kông có ảnh hưởng nhất trong lịch sử
và một số bộ phim sẽ khiến bạn lần nữa phải lòng thành phố này:
1. Mai Diễm Phương
Mai Diễm Phương trong Rouge (1988)
|
Các phim chính:
Behind the Yellow Line (1984),
Rouge (1988),
Who’s the Woman, Who’s the Man (1996),
Wu Yen (2001),
July Rhapsody (2002)
Ca
hát, nhảy múa, diễn xuất, có gì Mai Diễm Phương không thể làm không?
Người ta đã gọi cô là “Madonna châu Á” kể từ khi cô ra mắt, và
Tatler Hong Kong
không thể đồng ý hơn. Mới 18 tuổi, Mai Diễm Phương đã giành được vị trí
quán quân trong Giải Ca hát Tài năng Mới của TVB với giọng nữ trung độc
đáo vào năm 1982, và bắt đầu sự nghiệp ca hát. Mai Diễm Phương nhanh
chóng trở thành một trong những nhân vật nổi bật nhất trên sân khấu âm
nhạc địa phương, giành được giải thưởng và phát hành các bài hát ăn
khách đứng đầu bảng xếp hạng — nhưng thành công của cô không chỉ giới
hạn ở âm nhạc.
Trong sự nghiệp của mình, Mai Diễm Phương đã vào
vai một số nhân vật đáng nhớ trong các tác phẩm lãng mạn, hài và hành
động, và tài năng diễn xuất của cô được công nhận khi cô đoạt nhiều giải
thưởng khác nhau — bao gồm Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải
thưởng Điện ảnh Hồng Kông (Kim Tượng) năm 1985 cho vai diễn trong
Behind the Yellow Line (
Duyên phận), và giải Kim Mã Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất với vai diễn trong
Rouge (
Yên chi khâu) năm 1988.
Thật
không may, Mai Diễm Phương mất vì ung thư cổ tử cung ở tuổi 40 vào năm
2004. Đã hơn một thập kỷ kể từ khi huyền thoại này qua đời, nhưng Mai
Diễm Phương sẽ luôn được nhớ đến với hiện diện mạnh mẽ trên màn ảnh và
những đóng góp của cô cho ngành công nghiệp giải trí Hồng Kông.
2. Trương Quốc Vinh
Trương Quốc Vinh trong A Phi chính truyện (1990)
|
Các phim chính:
Rouge (1988),
Days of Being Wild (1990),
Farewell My Concubine (1993),
Who’s The Woman, Who’s The Man (1996),
Happy Together (1997)
Làm sao lại không thể liệt kê Trương Quốc Vinh sau Mai Diễm Phương? Sau khi xem họ bên nhau trong kiệt tác
Yên chi khâu (1988) của Quan Cẩm Bằng, thật khó để không ngưỡng mộ bộ đôi và sự ăn ý giữa họ.
Trước
năm 1986, Trương Quốc Vinh được biết đến chủ yếu là một ca sĩ thần
tượng tuổi teen cực kỳ nổi tiếng và là một trong những người tiên phong
của Cantopop hiện đại, đã phát hành và biểu diễn hàng tấn những bản nhạc
ăn khách quý giá không thể quên như
The Wind Blows On,
Monica và
Who Resonates With Me. Anh được biết đến là một trong những người nổi tiếng Hồng Kông đầu tiên công khai đồng tính trong thời đại xã hội còn bảo thủ.
Ngoài
việc thắng một số giải thưởng bao gồm Jade Solid Gold Best Ten Music
Award và Giải Kim Vàng, Trương Quốc Vinh còn tỏa sáng trong vai trò diễn
viên. Từ vai diễn đột phá trong
A Better Tomorrow /
Bản sắc anh hùng (1986), cho đến những nhân vật đồng tính công khai trong
Days of Being Wild /
A Phi chính truyện (1990) và
Happy Together /
Xuân quang xạ tiết (1997) của Vương Gia Vệ, Trương Quốc Vinh chắc chắn biết cách chọn những kịch bản được định sẵn để thành công.
Bảnh
bao, kiên quyết và vô cùng tài năng — những từ này miêu tả đúng hoàn
hảo Trương Quốc Vinh như một trong những người nổi tiếng biểu tượng nhất
mọi thời đại của châu Á. Thậm chí hơn một thập kỷ sau khi anh tự tử vào
năm 2003, anh vẫn là một biểu tượng siêu sao và của giới khác-dị tính
trong trái tim chúng ta, bất kể anh đã rời xa chúng ta bao lâu.
3. Trương Mạn Ngọc
Trương Mạn Ngọc trong Tâm trạng khi yêu (2000)
|
Các phim chính:
Behind the Yellow Line (1984),
Police Story (1985),
Centre Stage (1992),
Comrades: Almost a Love Story (1996),
In the Mood for Love (2000)
Không
chỉ đơn giản thảo luận về những ngôi sao điện ảnh vĩ đại nhất mọi thời
đại của Hồng Kông mà không gọi tên Trương Mạn Ngọc. Cô đã mê hoặc vô số
khán giả bằng thanh sắc quyến rũ của mình trong hơn 80 bộ phim của Hồng
Kông trong sự nghiệp, với hào quang thanh lịch khiến cô nổi bật so với
các nữ diễn viên khác cùng thế hệ.
Trước khi là biểu tượng của
điện ảnh Hồng Kông, Trương Mạn Ngọc là Á hậu 1 tại cuộc thi Hoa hậu Hồng
Kông năm 1983. Người đẹp bước vào ngành công nghiệp điện ảnh địa phương
ngay sau đó, và nhân vật bạn gái chịu nhiều đau khổ của Thành Long
trong
Police Story /
Câu chuyện cảnh sát (1985) đã đưa cô nổi tiếng và tiếp tục đóng chính một số bộ phim hài thành công về mặt thương mại.
Nhưng mọi chuyện đã thay đổi khi một vai diễn đến trong bộ phim đầu tiên của Vương Gia Vệ,
As Tears Go By /
Vượng giác ca môn
(1988), khi Trương Mạn Ngọc nắm lấy cơ hội đóng cặp cùng Lưu Đức Hoa và
Trương Học Hữu. Vai diễn trong bộ phim chính kịch này đã củng cố Trương
Mạn Ngọc thành nữ diễn viên hàng đầu, cô tiếp tục chứng minh sự linh
hoạt của mình trong
Centre Stage /
Nguyễn Linh Ngọc (1992) của Quan Cẩm Bằng và một số tác phẩm hay nhất khác của Vương Gia Vệ, bao gồm
A Phi chính truyện (1990) và
Tâm trạng khi yêu (2000).
Sau vai diễn giành giải thưởng cuối cùng trong
Clean
(2004), Trương Mạn Ngọc quyết định giải nghệ diễn xuất và bắt đầu theo
đuổi sự nghiệp âm nhạc, chỉ xuất hiện trước công chúng tại các lễ trao
giải và sự kiện thời trang. Ngày nay, nữ thần được yêu mến vẫn là người
giữ kỷ lục nhiều giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất của Kim Tượng
Hồng Kông và Kim Mã của Đài Loan.
4. Lương Triều Vỹ
Lương Triều Vỹ trong Sắc, Giới (2007)
|
Các phim chính:
Chungking Express (1994),
Happy Together (1997),
In the Mood for Love (2000),
Infernal Affairs I &
III (2002, 2003),
Lust, Caution (2007)
Lương
Triều Vỹ từ lâu đã là một trong những diễn viên được khen ngợi nhất của
Hồng Kông kể từ khi bắt đầu diễn xuất vào năm 1981. Nếu chưa bao giờ
xem vai diễn đột phá của Lương Triều Vỹ trong bộ phim hành động
Hard Boiled /
Lạt thủ thần thám
(1992), anh đóng chung với Châu Nhuận Phát, hãy đảm bảo xem phim đó.
Vai diễn cảnh sát ngầm của Lương Triều Vỹ thực sự không thể nào quên —
giống như nhiều bộ phim hay nhất của nam diễn viên.
Trong khi hợp
tác lâu dài với đạo diễn Vương Gia Vệ đã khiến anh trở thành một cái
tên quen thuộc, cũng không thể bỏ qua diễn xuất xuất sắc của anh trong
loạt phim
Infernal Affairs /
Vô gian đạo và tác phẩm gây tranh cãi
Lust, Caution /
Sắc, giới
(2007) của Lý An. Với danh tiếng uy tín và nhiều giải thưởng quốc tế,
bao gồm Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Cannes cho
Tâm trạng khi yêu (2000), Lương Triều Vỹ còn giữ kỷ lục số lần đoạt Ảnh đế Kim Tượng.
Có
việc gì nam diễn viên này chưa đạt được? Ra mắt ở Hollywood. Huyền
thoại điện ảnh Hồng Kông sẽ tham gia Vũ trụ Điện ảnh Marvel, đóng một
vai phản diện — The Mandarin — trong bộ phim
Shang-Chi And The Legend Of The Ten Rings, dự kiến ra mắt vào năm 2021. Rất nóng lòng xem dự án lớn tiếp theo của Lương Triều Vỹ.
5. Châu Tinh Trì
Châu Tinh Trì trong From Beijing With Love (1994)
|
Các phim chính:
Fight Back to School (1991),
From Beijing With Love (1994),
A Chinese Odyssey Part One: Pandora’s Box (1995),
Shaolin Soccer (2001),
Kung Fu Hustle (2004)
Vua
hài — Châu Tinh Trì — đảm nhiệm nhiều vai trò trong ngành phim ảnh Hồng
Kông. Anh là diễn viên, đạo diễn, nhà làm phim và nghệ sĩ võ thuật, đã
trở thành một trong những siêu sao hài lớn nhất kể từ khi bắt đầu diễn
xuất vào năm 1988.
Thực ra, phim đầu tiên của Châu Tinh Trì —
Final Justice /
Phích lịch tiên phong
(1988) — là phim hành động chứ không phải phim hài. Vai diễn tên trộm
xe đã giúp anh được công nhận Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại giải
Kim Mã của Đài Loan, nhanh chóng nổi lên với những màn diễn hài trong
nhiều phim bom tấn sau đó — bao gồm
All for the Winner /
Đỗ thánh (1990),
All’s Well, Ends Well /
Hoa điền hỷ sự (1992) và
Fight Back to School /
Trường học Uy Long (1991).
Năm
1993, Châu Tinh Trì tiếp tục thống trị thể loại hài trên màn ảnh bằng
cách chuyển sự chú ý sang đạo diễn. Dù là phim nhại lại các phim điệp
viên gay cấn 007,
From Beijing With Love / Quốc sản 007 (1994), hay phim hài thể thao đoạt giải thưởng
Shaolin Soccer / Đội bóng thiếu lâm (2001) và phim gia đình
CJ7
(2008), không bao giờ có thể phủ nhận đóng góp của Châu Tinh Trì cho
ngành công nghiệp điện ảnh. Những màn trình diễn và tác phẩm của anh sẽ
luôn được thưởng thức là tác phẩm kinh điển, mang lại niềm vui và tiếng
cười cho khán giả theo thời gian.
6. Châu Nhuận Phát
Châu Nhuận Phát trong Bản sắc anh hùng (1986)
|
Các phim chính: loạt phim
A Better Tomorrow (1986, 1987, 1989),
An Autumn’s Tale (1987),
City on Fire (1988),
All About Ah-Long (1990),
Crouching Tiger, Hidden Dragon (2000)
Xuất
hiện trong hơn 100 phim điện ảnh và 20 phim bộ truyền hình, Châu Nhuận
Phát là một trong những diễn viên được kính trọng nhất thế hệ của anh.
Sau khi làm nên tên tuổi ở TVB với phim truyền hình
The Bund /
Bến Thượng Hải
(1980), Châu Nhuận Phát tiếp tục theo đuổi ước mơ trở thành diễn viên
màn bạc và hợp tác với đạo diễn Ngô Vũ Sâm trong phim bom tấn
A Better Tomorrow /
Bản sắc anh hùng (1986).
Bộ
phim mang về cho Châu Nhuận Phát giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất
đầu tiên tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông và bắt đầu nhanh chóng lên
đài danh vọng với nhân vật đáng tin cậy và dũng cảm trong các phim hành
động đứng đầu phòng vé như
The Killer / Điệp huyết song hùng (1989),
Hard Boiled (1992) và
Crouching Tiger, Hidden Dragon / Ngọa hổ tàng long (2000).
Châu
Nhuận Phát có thể được biết đến nhiều nhất nhờ những vai diễn xuất sắc
trong thể loại phim anh hùng đẫm máu độc đáo của Hồng Kông, nhưng đừng
quên các vai của anh trong phim hài đoạt giải
Love in a Fallen City /
Mối tình nồng thắm (1984) và phim lãng mạn
An Autumn’s Tale /
Chuyện đồng thoại mùa thu (1987). Nam diễn viên quyến rũ này thực sự là một con tắc kè hoa trên màn ảnh.
7. Lưu Đức Hoa
Lưu Đức Hoa trong Firestorm (2003)
|
Các phim chính:
As Tears Go By (1988),
A Fighter's Blues (2000),
Infernal Affairs I &
III (2002, 2003),
Running on Karma (2003),
A Simple Life (2011)
Khó
mà đánh giá Lưu Đức Hoa giỏi hơn trong vai trò nào, ca sĩ hay diễn
viên. Suốt sự nghiệp 40 năm của mình, Lưu Đức Hoa đã xuất hiện trong hơn
160 bộ phim, thu thập vô số đề cử và hơn 200 giải thưởng cả về diễn
xuất và ca hát. Anh cũng là một trong “Tứ Đại Thiên Vương” của Cantopop
những năm 1990 ở Hồng Kông, cùng với Trương Học Hữu, Lê Minh và Quách
Phú Thành.
Thành công và tham vọng của Lưu Đức Hoa đến từ giữa
những năm 1980 khi anh bắt đầu sự nghiệp diễn xuất tại TVB, đóng chính
trong phim bộ truyền hình kinh điển –
The Emissary /
Săn diều hâu (1982) và
The Return of the Condor Heroes /
Thần điêu đại hiệp
(1983). Những bộ phim truyền hình này đã biến anh thành cái tên quen
thuộc, và anh bắt đầu tập trung vào sự nghiệp điện ảnh và ca nhạc bao
năm qua.
Ngoài những vai diễn khó quên trong
A Fighter’s Blues /
A Hổ (2000) và
Infernal Affairs III
(2003), giúp Lưu Đức Hoa thắng giải thưởng Kim Dương Tử Kinh đầu tiên
cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất và Ảnh đế Kim Mã, siêu sao còn
tham gia sản xuất phim. Từ phim bộ truyền hình
Made in Hong Kong (1997) đến phim ủy mị
A Simple Life (
Dì Đào) (2011) và phim hành động gay cấn
Firestorm (
Bão lửa) (2013), nghiêm túc mà nói có thứ để chiều lòng tất cả mọi người trong hồ sơ của Lưu Đức Hoa.
Dịch: © Phương Hà @Quaivatdienanh.com
Nguồn: Tatler Hong Kong