Nhân vật & Sự kiện

Miêu tả cô đọng lịch sử điện ảnh Đài Loan

01/09/2017

Từ gốc rễ là Tân Điện ảnh Đài Loan, tới Brokeback Mountain đoạt giải của Lý An, hòn đảo nhỏ này đang tạo nên những làn sóng lớn trong ngành điện ảnh.

Điện ảnh Đài Loan phần lớn phản ánh quá khứ thuộc địa phức tạp của hòn đảo theo nhiều cách, hoặc thuật lại nhung nhớ các sự kiện lịch sử, hoặc bình luận về những diễn biến chính trị và xã hội đương đại ở đây.

Từ trái qua: Ngô Niệm Chân, Hầu Hiếu Hiền, Dương Đức Xương, Trần Quốc Phú, Chiêm Hoành Trí - những đạo diễn, biên kịch và sản xuất phim tiêu biểu của Tân Điện ảnh Đài Loan

Thực tế, trong thập kỷ 80, sự nhung nhớ đã đưa điện ảnh Đài Loan đến với sự công nhận toàn cầu. Không may, dù doanh thu phòng vé của các phim Đài Loan đạt đỉnh cao mọi thời đại, chất lượng những phim bom tấn mới này thua kém xa những phim đi trước. Cũng như sẽ xảy ra ở mọi điểm giao thoa giữa nghệ thuật và thương mại, phim ngày nay thiên về đám đông hơn, tập trung vào sự dễ xem hơn là những nỗ lực nghệ thuật. Kết quả là một loạt những phim nổi tiếng, sinh lời không thúc đẩy nghệ thuật điện ảnh tiến bộ.

Nhưng, cũng như phim phương Tây, trường hợp của Đài Loan không phải trắng và đen; trong khi các phim kinh phí lớn vẫn nhắm tới việc giải trí và cho khán giả sự giải thoát, ngày càng nhiều đạo diễn cách tân hơn đang thách thức giới hạn của loại hình này, cũng như những khuôn khổ chính trị cả về mặt kiểm duyệt lẫn chủng tộc. Dưới đây là tóm tắt lịch sử điện ảnh Đài Loan, sau đó là một dự đoán về tương lai khả thi nhất của nó.

Lịch sử điện ảnh Đài Loan

Khi nội chiến Trung Quốc kết thúc năm 1945 và chính quyền Quốc Dân Đảng chạy tới Đài Loan, nhiều nhà làm phim danh tiếng đã đi cùng họ. Trong nhiều thập kỷ, vì sự căng thẳng chính trị, điện ảnh Đài Loan bị kiểm duyệt chặt chẽ, nghĩa là phải tuân theo chính sách tuyên truyền của Quốc Dân Đảng và các quy định khác của chính quyền. Tuy nhiên, đầu thập kỷ 80 mọi thứ thay đổi khi phong trào Tân Điện ảnh Đài Loan ra đời. Theo một phần của tư tưởng đó, khán giả bắt đầu cân nhắc phim ảnh là lương tâm của xã hội. Các nhà phê bình phim so sánh phong cách các phim của Tân Điện ảnh Đài Loan với các phim của phong trào tân hiện thực tại Ý, phô bày các vấn đề lịch sử và chính trị qua biểu tượng. Kết quả, mối quan tâm về cuộc sống của dân thường là một chủ đề chiếm vị thế lớn.

Cảnh phim The Sandwich Man

Các đạo diễn nổi tiếng của thập kỷ 80, như Hầu Hiếu Hiền và Dương Đức Xương, được biết đến qua những khắc họa thực tế, trần trụi, cảm thông về cuộc sống Đài Loan. Ví dụ, trong phiên bản chuyển thể của The Sandwich Man, nhân vật chính Côn là một công nhân tầng lớp lao động bị bỏ lại sau sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Đài Loan trong những năm 60. Anh đại diện cho nỗi khổ của những nông dân Đài Loan chuyển tới thành phố tìm kiếm cơ hội, nhưng thay vào đó mắc kẹt trong thất vọng và nghèo đói.

Ngày đêm, để kiếm sống, Côn trang điểm dày và hóa trang thành chú hề, lái một chiếc xe đạp gỉ sét quanh thị trấn để quảng bá các sản phẩm. Buồn thay, tận tụy kiếm sống cho gia đình lại khiến anh không có thời gian bên họ. Trong một cảnh phim, con trai sơ sinh của Côn, đầy nước mắt, không thể nhận ra bố mình vì cậu bé chưa bao giờ thấy bố không có trang điểm.

Bộ phim kết lại với cảnh đau lòng khi Côn thoa phấn lên mặt và mặc phục trang hề để dỗ con trai không khóc nữa. Cuối cùng, khán giả cũng nhận ra – dưới nụ cười đỏ chót lố bịch ghê gớm luôn vẽ lên nét mặt luôn nhíu mày của anh, là một tình cảnh vô vọng thảm hại.

Các đạo diễn nổi tiếng

A City of Sadness, phim Đài Loan đầu tiên thắng giải Sư tử vàng tại Liên hoan phim Venice

Nhờ những đạo diễn lừng danh như Hầu Hiếu Hiền và Lý An, điện ảnh Đài Loan cuối cùng cũng bước ra ánh sáng trong thập kỷ 80. A City of Sadness (tạm dịch: Thành phố buồn), phim Đài Loan đầu tiên thắng giải Sư tử vàng tại Liên hoan phim Venice, đánh dấu thành công lớn nhất của Tân Điện ảnh Đài Loan. Bộ phim, của đạo diễn Đài Loan Hầu Hiếu Hiền, là phim duy nhất trong số chín phim của nhà đạo diễn này, mỗi phim trước đó đều nhận lời khen của giới phê bình nhiều hơn là sự nổi tiếng, kể cả trong và ngoài nước.

Hầu Hiếu Hiền, với sự nghiệp trải dài nhiều thập kỷ, vẫn đang thách thức ngành điện ảnh bằng phong cách đặc trưng của mình – thoại tối giản với khoảng trống giữa các khung hình cho nhân vật tìm giọng nói. Khi xem bộ phim đoạt giải The Assassin (tạm dịch: Nhiếp ẩn nương) (2015), người viết kinh ngạc với cách đạo diễn đưa phim kiếm hiệp – phim hành động truyền thống của Trung Quốc – lên một tầm cao mới. Từ phục trang tới thiết kế bối cảnh, mỗi cảnh là một hồi tưởng suy tư về lịch sử Trung Quốc. Như kỳ vọng, Hầu Hiếu Hiền thâu tóm năng lực biểu đạt của sự tĩnh lặng và kiềm nén, trong đó yên lặng có thể làm tăng lên sự căng thằng và chú tâm.

Đạo diễn Lý An

Không như Hầu Hiếu Hiền nổi tiếng trong nước, Lý An, được mệnh danh “niềm tự hào của Đài Loan”, là cái tên quen thuộc với người phương Tây, khi đã thắng giải Oscar Đạo diễn xuất sắc nhất hai lần, một lần với Brokeback Mountain (2004) và một lần với Life of Pi (2012). Là một đạo diễn nổi danh thường thể hiện sự đối lập giữa các giá trị châu Á và phương Tây trong mình, Lý An thường xuyên đặt bản thân vào các bộ phim ông làm.

Từ những phim đầu tay như The Wedding Banquet (tạm dịch: Hỷ yến) (1993), tới các phim bom tấn Hollywood của ông như The Hulk (2003), Lý An nắm bắt sự căng thẳng giữa giá trị truyền thống của gia đình châu Á trong một xã hội Tây phương hóa, và cho các nhân vật chính tìm danh tính trong sự va chạm giữa hai thứ. Dù nhiều người phê bình phim của ông không mô tả chân thật văn hóa Trung Quốc, qua việc có dấu ấn ở Hollywood Lý An đã đưa điện ảnh Đài Loan đến với sự chú ý của phương Tây, vốn đã là một thành tựu. Thay vì tách rời khỏi văn hóa gốc gác của mình, Lý An cố gắng tích hợp những dao động giữa nhân thân Đài Loan và Mỹ của mình trong các phim của ông.

The Wedding Banquet, phim đầu tay của đạo diễn Lý An

Tương lai của điện ảnh Đài Loan

Năm 2008, phim Cape No. 7 (tạm dịch: Mũi đất số 7) là bộ phim thành công nhất của Đài Loan, thu về hơn 12 triệu USD. Dù bộ phim hài ấm áp lấy được lòng khán giả, nó cũng đánh dấu bước đầu của điện ảnh Đài Loan vào một kỷ nguyên mới với phim hài-tình cảm và các phim hài hình thể thống trị phòng vé nội địa. Trong các năm gần đây, sự lên ngôi của phim lãng mạn tuổi mới lớn, như You are the Apple of My Eye (tạm dịch: Cô gái năm ấy chúng ta cùng theo đuổi) (2011) và Our Times (tạm dịch: Thời đại thiếu nữ của tôi) (2015), cho thấy một chủ nghĩa trốn chạy bao trùm xã hội.

Sau bùng nổ kinh tế ở thập kỷ 60, Đài Loan đã đối mặt với việc kinh tế tụt dốc vẫn đang tiếp diễn, nghĩa là tuổi trẻ ngày nay đang đối mặt với thất nghiệp tăng cao, khiến họ dễ quay sang phim ảnh để tiêu khiển. Tệ hơn, thiếu đầu tư từ chính quyền khiến các nhà làm phim độc lập khó sống hơn trong ngành, kìm hãm sáng tạo.

Bất chấp những thách thức trước mắt, người viết vẫn tin vào tiềm năng của điện ảnh Đài Loan. Ví dụ, 10+10 (2012), một tập hợp 20 phim ngắn 5 phút của 10 đạo diễn nổi danh và 10 tài năng đang lên về “sự độc đáo của Đài Loan”, khéo léo ghi lại trải nghiệm Trung Hoa đương đại. Tác phẩm tạo nên một sự pha trộn đẹp giữa trào phúng xã hội-lịch sử, kể chuyện hoài niệm và những bài thơ mang tính nghệ sĩ, trong khi thay đổi nhịp nhàng giữa vui vẻ và trầm buồn. Với việc mô tả nhân dạng Đài Loan qua những góc nhìn xã hội và chính trị, bộ phim súc tích mà kịch tính, và cho thấy tài hoa của điện ảnh Đài Loan.

Dịch: © Phương Hà @Quaivatdienanh.com
Nguồn: Study Breaks